Có 2 kết quả:

社会关怀 shè huì guān huái ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ社會關懷 shè huì guān huái ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

social care

Từ điển Trung-Anh

social care